Tham khảo bảng tỷ giá sau
| 09/11 | 10/11 | 11/11 | |
| AUD/USD | 0,6500 | 0,6419 | 0,6621 |
| AUD/VND | 16.164 | 15.963 | 16.450 |
Nguồn rba.gov.au
Thông tin phục vụ tham khảo thị trường
Tham khảo bảng tỷ giá sau
| 09/11 | 10/11 | 11/11 | |
| AUD/USD | 0,6500 | 0,6419 | 0,6621 |
| AUD/VND | 16.164 | 15.963 | 16.450 |
Nguồn rba.gov.au
Thông tin phục vụ tham khảo thị trường