Cập nhật giá một số loại ngũ cốc xuất khẩu của Úc

Cập nhật giá một số loại ngũ cốc xuất khẩu của Úc

38
0
SHARE

Quý vị tham khảo bảng sau:

Chỉ số Tuần cập nhật gần nhất Đơn vị Giá cập nhật nhất Giá tuần trước Thay đổi theo tuần (%) Giá cách đây 12 tháng Thay đổi theo năm (%)
Lúa mỳ xay/milling wheat – APW, Cảng Adelaide, Nam Úc 22/2/2023 AUD/tấn 509 498 2% 512 -1%
Lúa mỳ làm thức ăn chăn nuôi/feed wheat – ASW, Cảng Adelaide, Nam Úc 22/2/2023 AUD/tấn 503 471 7% 477 5%
Lúa mạch dùng làm thức ăn/Feed barley – Cảng Adelaide, Nam Úc 22/2/2023 AUD/tấn 414 415 0% 405 2%
Cải dầu/Canola – Kwinana, Tây Úc 22/2/2023 AUD/tấn 1.051 1.064 -1% 1.071 -2%
Ngũ cốc cao lương/Grain sorghum – Brisbane, QLD 22/2/2023 AUD/tấn 505 496 2% 370 37%

Nguồn: ABARES


Thông tin phục vụ tham khảo thị trường

NO COMMENTS