Trong tháng 6/2016, Việt Nam 1/12 trường hợp vi phạm khi nhập khẩu hàng thực phẩm vào Úc.
- Kiểm tra nguy cơ từ thực phẩm nhập khẩu:
Trong tháng 6/2016, Bộ Nông nghiệp Úc kiểm soát và xác định những lô hàng thực phẩm dưới đây có nguy cơ cao hoặc trung bình cho sức khỏe cộng đồng. Những lô hàng này sẽ không được phép bán tại Úc, đồng thời nhà nhập khẩu phải hủy hoặc tái xuất về nước xuất xứ dưới sự giám sát của các cơ quan chức năng Úc. Các lô hàng tiếp theo sẽ bị kiểm tra 100% cho đến khi đạt tiêu chuẩn quy định. Việt Nam không có trường hợp vi phạm nào trong tháng 6/2016.
Ngày vi phạm | Sản phẩm | Nước | Chất cấm | Kết quả | Đơn vị | Tiêu chuẩn |
3/06/2016 | Plain halva | Turkey | Salmonella | Detected | 125g | SES 05/2014 |
14/06/2016 | Hot chilli | Nigeria | Salmonella | Detected | 125g | SPI 05/2014 |
17/06/2016 | Chilli powder | India | Salmonella | Detected | 125g | SPI 05/2014 |
- Kiểm tra hoá chất, chất gây ô nhiễm và độc tố toxin
Việt Nam không có trường hợp nào vi phạm trong tháng 6/2016
Ngày vi phạm | Sản phẩm | Nước | Chất cấm | Kết quả | Đơn vị | Tiêu chuẩn |
3/06/2016 | Peanut candy | Myanmar | Aflatoxin | 0.025 | mg/kg | NUT 05/2014 |
- Kiểm tra ngẫu nhiên
Việt Nam có 1/8 trường hợp vi phạm trong tháng 6/2016
Ngày vi phạm | Sản phẩm | Nước | Chất cấm | Kết quả | Đơn vị | Tiêu chuẩn |
2/06/2016 | Salted plum | Hong Kong | Lead | 0.3 | mg/kg | FSC 1.4.1 |
14/06/2016 | Salted plum | Hong Kong | Lead | 0.25 | mg/kg | FSC 1.4.1 |
1/06/2016 | Prawn crackers spicy flavour | Philippines | Vitamin A | Vitamin A not permitted in this food | FSC 1.3.2 | |
1/06/2016 | Ube filled crackers | Philippines | Vitamin A | Vitamin A not permitted in this food | FSC 1.3.2 | |
9/06/2016 | Preserved plum | China | Lead | 0.31 | mg/kg | FSC 1.4.1 |
7/06/2016 | Frozen peeled ginger | Vietnam | Tebufenpyrad | 0.068 | mg/kg | FSC 1.4.2 |
21/06/2016 | Organic honey | India | Composition | Adulteration with C4 sugars (cane sugar/corn syrup) | FSC 2.8.2 | |
28/04/2016 | Frozen dried yellow stripe trevally | Thailand | Histamine | 220 | mg/kg | FSC 1.4.1 |