Trong tháng 12/2017, Việt Nam có 3/36 trường hợp vi phạm khi nhập khẩu hàng thực phẩm vào Úc. Tổng số trường hợp vi phạm trong năm 2017 là 39.
- Kiểm tra nguy cơ từ thực phẩm nhập khẩu:
Trong tháng 12/2017, Bộ Nông nghiệp Úc kiểm soát và xác định những lô hàng thực phẩm dưới đây có nguy cơ cao hoặc trung bình cho sức khỏe cộng đồng. Những lô hàng này sẽ không được phép bán tại Úc, đồng thời nhà nhập khẩu phải hủy hoặc tái xuất về nước xuất xứ dưới sự giám sát của các cơ quan chức năng Úc. Các lô hàng tiếp theo sẽ bị kiểm tra 100% cho đến khi đạt tiêu chuẩn quy định. Việt Nam có 3/24 trường hợp vi phạm trong tháng 12/2017.
Ngày vi phạm | Sản phẩm | Nước | Chất cấm | Kết quả | Đơn vị | Tiêu chuẩn |
6/12/2017 | Cooked peeled
prawns |
Vietnam | Vibrio cholerae | Detected | /125g | CRU 05/2014 |
5/12/2017 | Blue swimmer crab
meat |
Indonesia | Standard plate count | 1000, 1300000, 1800000,
1000000, <1000 |
cfu/g | CRU 05/2014 |
5/12/2017 | Cooked shrimp | Malaysia | Standard plate count | 2900000, 49000, 3500000 est,
60000, 48000000 est |
cfu/g | CRU 05/2014 |
1/12/2017 | Cooked whole black
tiger shrimp |
Malaysia | Standard plate count | 140000, 580000, 240000,
770000, 1900000 |
cfu/g | CRU 05/2014 |
4/12/2017 | Frozen breaded
oyster meat |
Japan | E. coli | <2.3, <2.3, 9.3, <2.3, 2.3 | MPN/g | MOL 04/2017 |
13/12/2017 | Cooked peeled
prawns |
Vietnam | Vibrio cholerae | Detected | /125g | CRU 05/2014 |
11/12/2017 | Cooked whole
vannamei shrimp |
Vietnam | Standard plate count | 66000, 100000, 200000,
180000, 1300000 |
cfu/g | CRU 05/2014 |
12/12/2017 | Blue swimmer crab
meat |
Indonesia | Standard plate count | <1000, 8800000, <1000,
<1000, <1000 |
cfu/g | CRU 05/2014 |
12/12/2017 | Blue swimmer crab
meat |
Indonesia | Standard plate count | 140000, ~58000000, <1000,
<1000, 27000000 |
cfu/g | CRU 05/2014 |
12/12/2017 | Blue swimmer crab
meat |
Indonesia | Standard plate count | 25000000, <1000, <1000,
<1000, <1000 |
cfu/g | CRU 05/2014 |
15/12/2017 | Gorgonzola soft
cheese |
Italy | Listeria monocytogenes | Detected | /125g | CHE 03/2017 |
15/12/2017 | Blue swimmer crab
meat |
Indonesia | Standard plate count | 460000, 790000, 1200000,
5200000, 5300000 |
cfu/g | CRU 05/2014 |
15/12/2017 | Blue swimmer crab
meat |
Indonesia | Standard plate count | <1000, 1300000, 500000,
<1000, 600000 |
cfu/g | CRU 05/2014 |
15/12/2017 | Blue swimmer crab
meat |
Indonesia | Standard plate count | <1000, 110000, 400000,
<1000, 250000 |
cfu/g | CRU 05/2014 |
15/12/2017 | Blue swimmer crab
meat |
Indonesia | Standard plate count | 500000, 600000, 150000,
~43000000, <1000 |
cfu/g | CRU 05/2014 |
15/12/2017 | Blue swimmer crab
meat |
Indonesia | Standard plate count | <1000, 4600000, 25000,
<1000, <1000 |
cfu/g | CRU 05/2014 |
15/12/2017 | Blue swimmer crab
meat |
Indonesia | Standard plate count | <1000, 3100000, <1000,
20000000, 2200000 |
cfu/g | CRU 05/2014 |
15/12/2017 | Blue swimmer crab
meat |
Indonesia | Standard plate count | 1800000, <1000, <1000,
<1000, 7000 |
cfu/g | CRU 05/2014 |
15/12/2017 | Blue swimmer crab
meat |
Indonesia | Standard plate count | 160000, <1000, <1000,
4200000, 39000 |
cfu/g | CRU 05/2014 |
11/12/2017 | Cooked and peeled
shrimp |
China | Standard plate count | 600000, 110000, 400000,
11000, 67000 |
cfu/g | CRU 05/2014 |
29/12/2017 | Cooked whole
vannamei prawn |
Malaysia | Standard plate count | 2000000, 54000, 4000, <1000,
14000 |
cfu/g | CRU 05/2014 |
29/12/2017 | Blue swimmer crab
meat |
Indonesia | Standard plate count | <1000, <1000, 260000,
150000, 150000 |
cfu/g | CRU 05/2014 |
29/12/2017 | Blue swimmer crab
meat |
Indonesia | Standard plate count | 5300000, <1000, 200000,
<1000, 710000 |
cfu/g | CRU 05/2014 |
29/12/2017 | Cooked and peeled
shrimp |
Thailand | Standard plate count | 29000000, 530000, 10000,
13000, 850000 |
cfu/g | CRU 05/2014 |
- Kiểm tra hoá chất, chất gây ô nhiễm và độc tố toxin
Việt Nam không có trường hợp vi phạm nào trong tháng 12/2017.
Ngày vi phạm | Sản phẩm | Nước | Chất cấm | Kết quả | Đơn vị | Tiêu chuẩn |
1/12/2017 | Pickled gouramy fish | Thailand | Histamine | 240 | mg/kg | HIS 12/2016 |
1/12/2017 | Chilled sardines | Indonesia | Histamine | 400 | mg/kg | HIS 12/2016 |
15/12/2017 | Marinated anchovies | Italy | Histamine | 1100 | mg/kg | HIS 12/2016 |
22/12/2017 | Peanut cake | Malaysia | Aflatoxin | 0.043 | mg/kg | NUT 10/2016 |
- Kiểm tra ngẫu nhiên
Việt Nam không có trường hợp nào vi phạm trong tháng 12/2017
Ngày vi phạm | Sản phẩm | Nước | Chất cấm | Kết quả | Đơn vị | Tiêu chuẩn |
1/12/2017 | Seedless red dates | China | Carbendazim
Difenoconazole Tebuconazole |
0.47
0.14 0.32 |
mg/kg | FSC 1.4.2 |
6/12/2017 | Cut okra | India | Acephate
Monocrotophos |
0.06
0.075 |
mg/kg | FSC 1.4.2 |
8/12/2017 | Chewing gum | Taiwan | Vitamin C | Not permitted in this food | FSC 1.3.2 | |
8/12/2017 | Formulated sports supplement | United States | Caffeine | Not permitted in this food | FSC 1.3.1 | |
22/12/2017 | Red chilli | Thailand | Myclobutanil
Difenoconazole Propiconazole |
0.061
0.088 0.082 |
mg/kg | FSC 1.4.2 |
22/12/2017 | Dried longan seedless | Thailand | Carbendazim | 0.077 | mg/kg | FSC 1.4.2 |
19/12/2017 | Chilli soybean paste and chilli sauce | Taiwan | Additive E126 (Ponceau 6R) | Not permitted in this food | FSC 1.3.1 | |
13/12/2017 | Seasoning | South Africa | Irradiated chilli | Not a permitted treatment for this food | FSC 1.2.1/1.5.3 |