Trong tháng 10/2019, Bộ Nông nghiệp Úc kiểm soát và xác định những lô hàng thực phẩm dưới đây có nguy cơ cao hoặc trung bình cho sức khỏe cộng đồng. Những lô hàng này sẽ không được phép bán tại Úc, đồng thời nhà nhập khẩu phải hủy hoặc tái xuất về nước xuất xứ dưới sự giám sát của các cơ quan chức năng Úc. Các lô hàng tiếp theo sẽ bị kiểm tra 100% cho đến khi đạt tiêu chuẩn quy định. Việt Nam có 01 trường hợp vi phạm trong tháng 10/2019.
- Kiểm tra vi sinh và chất gây dị ứng
Ngày vi phạm | Sản phẩm | Nước | Chất cấm | Kết quả | Đơn vị | Tiêu chuẩn |
9/10/2019 | Petit Agour cheese | Pháp | Listeria monocytogenes | Detected | /125g | CHE 07/2018 |
11/10/2019 | Cooked crawfish | Trung Quốc | Standard plate count | 120 000, 230 000, 90 000, 380 000, 280 000 | /125g | CRU 03/2019 |
21/10/2019 | Frozen cooked prawns | Việt Nam | Vibrio cholerae | Detected | /125g | CRU 03/2019 |
- Kiểm tra hoá chất, chất gây ô nhiễm và độc tố toxin
Ngày vi phạm | Sản phẩm | Nước | Chất cấm | Kết quả | Đơn vị | Tiêu chuẩn |
4/10/2019 | Maldive fish chips | Sri Lanka | Histamine | 210 | mg/kg | HIS 12/2016 |
4/10/2019 | Dried seaweed | Nhật Bản | Iodine | 3900 | mg/kg | BSW 12/2016 |
8/10/2019 | Fresh whole yellowfin tuna | Maldives | Histamine | 309 | mg/kg | HIS 12/2016 |
8/10/2019 | Fresh whole yellowfin tuna | Maldives | Histamine | 218 | mg/kg | HIS 12/2016 |
2/10/2019 | Spice coated peanuts | Ấn Độ | Aflatoxin | 0.03 | mg/kg | NUT 11/208 |
7/10/2019 | Salted anchovies | Philippines | Histamine | 1500 | mg/kg | HIS 12/2016 |
18/10/2019 | Peanut and sesame paste | Trung Quốc | Aflatoxin | 0.013 product contains 50 per cent peanut, therefore the calculated maximum level is 0.0075 | mg/kg | NUT 11/208 |
21/10/2019 | Fresh yellowfin tuna | Maldives | Histamine | 473 | mg/kg | HIS 12/2016 |
21/10/2019 | Fresh yellowfin tuna | Maldives | Histamine | 564 | mg/kg | HIS 12/2016 |
21/10/2019 | Fresh yellowfin tuna | Maldives | Histamine | 253 | mg/kg | HIS 12/2016 |
21/10/2019 | Fresh yellowfin tuna | Maldives | Histamine | 276 | mg/kg | HIS 12/2016 |
21/10/2019 | Fresh yellowfin tuna | Maldives | Histamine | 308 | mg/kg | HIS 12/2016 |
28/10/2019 | Cracker nuts | Philippines | Aflatoxin | 0.014 product contains 75 per cent peanut, therefore the calculated maximum level is 0.011 | mg/kg | NUT 11/208 |
17/10/2019 | Dried herring | Philippines | Histamine | 480 | mg/kg | HIS 12/2016 |
- Kiểm tra ngẫu nhiên
Ngày vi phạm | Sản phẩm | Nước | Chất cấm | Kết quả | Đơn vị | Tiêu chuẩn |
1/10/2019 | Rice milk | Hàn Quốc | Vitamin C | Not permitted in this food | n/a | FSC 1.3.2 |
3/10/2019 | Honey acacia | Serbia | Evidence of blended or artificial honey | 24 | % | FSC 2.8.2 |
3/10/2019 | Honey clover | Serbia | Evidence of blended or artificial honey | 21 | % | FSC 2.8.2 |
4/10/2019 | Fresh sugar snap peas | Trung Quốc | Thiamethoxam | 0.1 | mg/kg | FSC 1.4.2 |
10/10/2019 | Frozen pandan leaf | Thái Lan | Difenoconazole | 0.054 | mg/kg | FSC 1.4.2 |
30/09/2019 | Dried jumbo peaches | Hoa Kỳ | Cyprodinil | 0.09 | mg/kg | FSC 1.4.2 |
2/10/2019 | Fresh betel leaves | Ấn Độ | Triadimefon Triadimenol | 0.058 0.058 | mg/kg | FSC 1.4.2 |
23/10/2019 | Parval (pointed gourd) | Ấn Độ | Dimethoate | 0.022 | mg/kg | FSC 1.4.2 |
9/10/2019 | Dried apricot fruit snack | Nam Phi | Thiabendazole | 0.031 | mg/kg | FSC 1.4.2 |
11/10/2019 | Whole dates | Trung Quốc | Carbendazim | 0.07 | mg/kg | FSC 1.4.2 |
15/10/2019 | Spinach | Ấn Độ | Chlorpyrifos | 0.068 | mg/kg | FSC 1.4.2 |
17/10/2019 | Honey with white truffle | Ý | Evidence of blended or artificial honey | 12 | % | FSC 2.8.2 |
17/10/2019 | Fresh grapes | Hoa Kỳ | Propargite | 2.7 | mg/kg | FSC 1.4.2 |
17/10/2019 | Fresh grapes | Hoa Kỳ | Propargite | 1.4 | mg/kg | FSC 1.4.2 |
10/09/2019 | Flavoured pan masala | Ấn Độ | Areca catechu (Betel nut) | Prohibited plant | n/a | FSC 1.4.4 |
23/10/2019 | Red dates | Trung Quốc | Dichlorvos Difenconazole | 0.06 0.28 | mg/kg | FSC 1.4.2 |
23/10/2019 | Dried fern | Hàn Quốc | Pteridium aquilinum | Prohibited plant | n/a | FSC 1.4.4 |
25/10/2019 | Frozen raw soft shell crab | Myanmar | Nitrofurans | 0.0022 | mg/kg | FSC 1.4.2 |
25/10/2019 | Frozen raw soft shell crab | Myanmar | Nitrofurans | 0.0023 | mg/kg | FSC 1.4.2 |
25/10/2019 | Fresh betel leaves | Ấn Độ | Chlorpyrifos Hexaconazole Metalaxyl | 0.043 0.12 0.41 | mg/kg | FSC 1.4.2 |
23/10/2019 | Barbeque flavoured Corn chips | Philippines | Vitamins A, B1, B2, B3, B5, B6, B12 and Folic Acid | Not permitted in this food | n/a | FSC 1.3.2 |
23/10/2019 | Wheaten flour | Đài Loan | Vitamin C | Not permitted in this food | n/a | FSC 1.3.1 |
25/10/2019 | Fresh garlic shoots | Trung Quốc | Thiabendazole | 0.34 | mg/kg | FSC 1.4.2 |