Trong tháng 04/2020, Bộ Nông nghiệp, Nguồn nước và Môi trường Úc kiểm soát và xác định những lô hàng thực phẩm dưới đây có nguy cơ cao hoặc trung bình cho sức khỏe cộng đồng. Những lô hàng này sẽ không được phép bán tại Úc, đồng thời nhà nhập khẩu phải hủy hoặc tái xuất về nước xuất xứ dưới sự giám sát của các cơ quan chức năng Úc. Các lô hàng tiếp theo sẽ bị kiểm tra 100% cho đến khi đạt tiêu chuẩn quy định. Việt Nam có 01 trường hợp vi phạm trong tháng 04/2020.
Bảng 1: Kết quả kiểm tra các thực phẩm có rủi ro
Ngày vi phạm | Sản phẩm | Nước | Chất cấm | Kết quả | Đơn vị | Tiêu chuẩn |
9/4/2020 | Ossau Iraty cheese (sheep’s milk cheese) | Pháp | Listeria monocytogenes | Detected | /125g | CHE 07/2018 |
8/4/2020 | Tapioca chips | Ấn Độ | Hydrocyanic acid | 21 | mg/kg | CAS 09/2016 |
8/4/2020 | Tapioca chips masala | Ấn Độ | Hydrocyanic acid | 22 | mg/kg | CAS 09/2016 |
21/04/2020 | Salted anchovies | Philippines | Histamine | 260 | mg/kg | HIS 12/2016 |
22/04/2020 | Spice coated fried peanuts | Ấn Độ | Aflatoxin | 0.048 | mg/kg | NUT 11/2018 |
22/04/2020 | Pistachios | Iran | Aflatoxin | 0.087 | mg/kg | NUT 11/2018 |
28/04/2020 | Dried balaya fish (skipjack tuna) | Sri Lanka | Histamine | 4500 | mg/kg | HIS 12/2016 |
28/04/2020 | Maldive fish chips | Sri Lanka | Histamine | 260 | mg/kg | HIS 12/2016 |
24/04/2020 | Dried anchovies | Myanmar | Histamine | 410 | mg/kg | HIS 12/2016 |
24/04/2020 | Dried anchovies | Myanmar | Histamine | 970 | mg/kg | HIS 12/2016 |
24/04/2020 | Dried anchovies | Myanmar | Histamine | 1300 | mg/kg | HIS 12/2016 |
24/04/2020 | Dried anchovies | Myanmar | Histamine | 500 | mg/kg | HIS 12/2016 |
29/04/2020 | Cut sea tangle (kelp) | Hàn Quốc | Iodine | 4300 | mg/kg | BSW 12/2016 |
29/04/2020 | Sea tangle (kelp) | Hàn Quốc | Iodine | 3700 | mg/kg | BSW 12/2016 |
Bảng 2: Kết quả kiểm tra ngẫu nhiên các thực phẩm thuộc diện giám sát
Ngày vi phạm | Sản phẩm | Nước | Chất cấm | Kết quả | Đơn vị | Tiêu chuẩn |
3/4/2020 | Frozen spinach | Ấn Độ | Chlorpyrifos | 0.31 | mg/kg | FSC 1.4.2 |
3/4/2020 | Black eyed beans | Hoa Kỳ | Acephate Methamidophos | 0.26 0.079 | mg/kg | FSC 1.4.2 |
1/4/2020 | Frozen red chillies | Việt Nam | Difenoconazole Hexaconazole | 0.09 0.07 | mg/kg | FSC 1.4.2 |
7/4/2020 | Seedless tamarind | Ấn Độ | Lead | 0.35 | mg/kg | FSC 1.4.1 |
16/04/2020 | Frozen spinach | Ấn Độ | Chlorpyrifos | 0.38 | mg/kg | FSC 1.4.2 |
17/04/2020 | Long beans | Fiji | Acephate Methamidophos | 0.81 0.15 | mg/kg | FSC 1.4.2 |
17/04/2020 | Seasoned vinegar ponzu | Nhật Bản | Additive colouring - Carthamus Yellow | Not permitted in this food | n/a | FSC 1.3.1 |
20/04/2020 | Shiso zuke ume (pickled plums) | Nhật Bản | Vitamin B1 | Not permitted in this food | n/a | FSC 1.3.2 |
20/04/2020 | Katsuo ume (pickled plums) | Nhật Bản | Vitamin B1 | Not permitted in this food | n/a | FSC 1.3.2 |
20/04/2020 | Hachimitsu ume (pickled plums) | Nhật Bản | Vitamin B1 | Not permitted in this food | n/a | FSC 1.3.2 |
23/04/2020 | Chilli fermented bean curd | Trung Quốc | Bacillus cereus | 3 600, 430, 7 800, 1 100, >15 000 | cfu/g | Imported Food Control Act section 3(2) |
23/04/2020 | White fermented bean curd | Trung Quốc | Bacillus cereus | 3 800, 1 400, 2 400, 830, 550 | cfu/g | Imported Food Control Act section 3(2) |
21/04/2020 | Pickled green olives | Lebanon | Lead | 0.16 | mg/kg | FSC 1.4.1 |
27/04/2020 | Black eyed beans | Hoa Kỳ | Chlorpyrifos | 0.05 | mg/kg | FSC 1.4.2 |
23/04/2020 | Margarine | Indonesia | Vitamin B1, B2, Niacin | Not permitted in this food | n/a | FSC 1.3.2 |
23/04/2020 | Wheat flour | Indonesia | Vitamin A, D3 | Not permitted in this food | n/a | FSC 1.3.2 |
29/04/2020 | Frozen spinach | Ấn Độ | Chlorpyrifos | 0.76 | mg/kg | FSC 1.4.2 |
28/04/2020 | Soymilk | Hàn Quốc | Vitamin C | Not permitted in this food | n/a | FSC 1.3.2 |
28/04/2020 | Frozen dried longan | Thái Lan | Carbendazim | 0.11 | mg/kg | FSC 1.4.2 |
24/04/2020 | Frozen strawberries | Ba Lan | Carbendazim | 0.1 | mg/kg | FSC 1.4.2 |
30/04/2020 | Strawberry jelly powder | Malaysia | Additive E 127 (Erythrosine) | Not permitted in this food | n/a | FSC 1.3.1 |
30/04/2020 | Grape jelly powder | Malaysia | Additive E 127 (Erythrosine) | Not permitted in this food | n/a | FSC 1.3.1 |
30/04/2020 | Strawberry puree concentrate | Canada | Carbendazim | 0.29 | mg/kg | FSC 1.4.2 |