Trong tháng 04/2019, Bộ Nông nghiệp Úc kiểm soát và xác định những lô hàng thực phẩm dưới đây có nguy cơ cao hoặc trung bình cho sức khỏe cộng đồng. Những lô hàng này sẽ không được phép bán tại Úc, đồng thời nhà nhập khẩu phải hủy hoặc tái xuất về nước xuất xứ dưới sự giám sát của các cơ quan chức năng Úc. Các lô hàng tiếp theo sẽ bị kiểm tra 100% cho đến khi đạt tiêu chuẩn quy định. Việt Nam không có trường hợp nào vi phạm trong tháng 04/2019.
1. Kiểm tra vi sinh và chất gây dị ứng
Việt Nam không có trường hợp nào vi phạm.
Ngày vi phạm | Sản phẩm | Nước | Chất cấm | Kết quả | Đơn vị | Tiêu chuẩn |
1/04/2019 | Cooked blue swimmer crab meat | Indonesia | Standard Plate Count | 670 000, 1 000 000, 73 000, 2 600 000, 33 000 | cfu/g | CRU 03/2019 |
11/04/2019 | Kashmiri chilli powder | India | Salmonella | Detected | /125g | SPI 07/2018 |
18/04/2019 | Tahini sesame seed paste | Turkey | Salmonella | Detected | /125g | SES 05/2014 |
24/04/2019 | Plain halva | Egypt | Salmonella | Detected | /125g | SES 05/2014 |
29/04/2019 | Montasio cheese | Italy | Listeria monocytogenes E. coli | Detected | /125g | CHE 07/2018 |
18/04/2019 | Frozen hard clams | Indonesia | 9.3, 46, 2.3, 4.3, 2.3 | MPN/g | MOL 04/2017 | |
9/04/2019 | Gorgonzola cheese | Italy | Listeria monocytogenes | Detected | /125g | CHE 07/2018 |
2. Kiểm tra hoá chất, chất gây ô nhiễm và độc tố toxin
Việt Nam không có trường hợp nào vi phạm.
Ngày vi phạm | Sản phẩm | Nước | Chất cấm | Kết quả | Đơn vị | Tiêu chuẩn |
2/04/2019 | Dried seaweed slices | China | Iodine | 4060 | mg/kg | BSW 12/2016 |
11/04/2019 | Dried fish | Sri Lanka | Histamine | 1000 | mg/kg | HIS 12/2016 |
11/04/2019 | Dried fish | Sri Lanka | Histamine | 2900 | mg/kg | HIS 12/2016 |
16/04/2019 | Kelp | Taiwan | Iodine | 3800 | mg/kg | BSW 12/2016 |
12/04/2019 | Chilled tuna loin | Indonesia | Histamine | 357 | mg/kg | HIS 12/2016 |
3. Kiểm tra ngẫu nhiên
Việt Nam không có trường hợp nào vi phạm.
Ngày vi phạm | Sản phẩm | Nước | Chất cấm | Kết quả | Đơn vị | Tiêu chuẩn |
2/04/2019 | Worcestershire sauce | South Africa | Irradiated garlic and onions | Not a permitted treatment for this food | FSC 1.5.3 | |
10/04/2019 | Dried plums | China | Additive amaranth (123) | Not permitted in this food | FSC 1.3.1 | |
8/04/2019 | Dates | United States | Hexythiazox | 0.87 | mg/kg | FSC 1.4.2 |
10/04/2019 | Fresh baby corn | Thailand | E. coli | 190, 140, 50, <3, <3 | mg/kg | Imported Food Control Act section 3(2)(ii) |
10/04/2019 | Frozen spinach | India | Chlorpyrifos | 0.28 | mg/kg | FSC 1.4.2 |
15/04/2019 | Indian flat beans | India | Chlorpyrifos | 0.04 | mg/kg | FSC 1.4.2 |
11/04/2019 | Formulated supplementary food | Sri Lanka | Vitamin B8 | Not permitted in this food | FSC 1.3.2 | |
16/04/2019 | Indian flat beans | India | Cypermethrin Fenvalerate | 0.14 0.58 | mg/kg | FSC 1.4.2 |
4/04/2019 | Formulated supplementary sports food | United States | Eria jarensis / Kigelia africana | Unapproved novel food / Considered to pose a risk to human health | FSC 1.5.1 / Imported Food Control Act 1992 Section 3(2)(a)(vii) | |
11/04/2019 | Betel nut | India | Areca catechu (Betel nut) | Prohibited plant | FSC 1.4.4 | |
15/04/2019 | Bean curd with rice sauce | Taiwan | Bacillus cereus | 4300, 1200, 4000, 5200, 1900 | cfu/g | Imported Food Control Act section 3(2)(ii) |
15/04/2019 | Preserved sweet bean curd | Taiwan | Bacillus cereus | 1600, 3400, 3200, 5200, 1900 | cfu/g | Imported Food Control Act section 3(2)(ii) |
11/04/2019 | Dried red dates | China | Tebuconazole | 0.17 | mg/kg | FSC 1.4.2 |
8/04/2019 | Indian flat beans | India | Cyhalothrin Cypermethrin | 0.26 0.26 | mg/kg | FSC 1.4.2 |