Trong tháng 12/2019, Bộ Nông nghiệp Úc kiểm soát và xác định những lô hàng thực phẩm dưới đây có nguy cơ cao hoặc trung bình cho sức khỏe cộng đồng. Những lô hàng này sẽ không được phép bán tại Úc, đồng thời nhà nhập khẩu phải hủy hoặc tái xuất về nước xuất xứ dưới sự giám sát của các cơ quan chức năng Úc. Các lô hàng tiếp theo sẽ bị kiểm tra 100% cho đến khi đạt tiêu chuẩn quy định. Việt Nam có 03 trường hợp vi phạm trong tháng 12/2019.
Bảng 1: Kết quả kiểm tra các thực phẩm có rủi ro
Ngày vi phạm | Sản phẩm | Nước | Chất cấm | Kết quả | Đơn vị | Tiêu chuẩn |
11/12/2019 | Smoked paprika | Tây Ban Nha | Salmonella | Detected | /125g | SPI 06/2019 |
23/12/2019 | Frozen cooked prawn cutlets | Việt Nam | Vibrio cholerae | Detected | /125g | CRU 03/2019 |
30/12/2019 | Cooked salad prawns | Trung Quốc | Coagulase-positive staphylococci | <100, <100, <100, 2700, <100 | cfu/g | CRU 03/2019 |
4/12/2019 | Peanut candy | Malaysia | Aflatoxin | 0.048 | mg/kg | NUT 11/2018 |
6/12/2019 | Spanish mackerel | Indonesia | Histamine | 1459 | mg/kg | HIS 12/2016 |
6/12/2019 | Yellowfin tuna | Maldives | Histamine | 710 | mg/kg | HIS 12/2016 |
6/12/2019 | Yellowfin tuna | Maldives | Histamine | 439 | mg/kg | HIS 12/2016 |
6/12/2019 | Yellowfin tuna | Maldives | Histamine | 234 | mg/kg | HIS 12/2016 |
6/12/2019 | Yellowfin tuna | Maldives | Histamine | 485 | mg/kg | HIS 12/2016 |
6/12/2019 | Yellowfin tuna | Maldives | Histamine | 265 | mg/kg | HIS 12/2016 |
13/12/2019 | Tapioca chips | Ấn Độ | Hydrocyanic acid | 13 | mg/kg | CAS 09/2016 |
20/12/2019 | Handmade nyonya peanut candy | Malaysia | Aflatoxin | 0.007 | mg/kg | NUT 11/2018 |
20/12/2019 | Handmade nyonya peanut cake | Malaysia | Aflatoxin | 0.089 | mg/kg | NUT 11/2018 |
24/12/2019 | Organic kelp flakes | New Zealand | Iodine | 4300 | mg/kg | BSW 12/2016 |
24/12/2019 | Dried herring | Philippines | Histamine | 410 | mg/kg | HIS 12/2016 |
31/12/2019 | Salted mackerel fillets | Hàn Quốc | Histamine | 209 | mg/kg | HIS 12/2016 |
29/12/2019 | Dried anchovies | Myanmar | Histamine | 295 | mg/kg | HIS 12/2016 |
31/12/2019 | Pilchards in hot chilli sauce | Nam Phi | Irradiated cayenne pepper | Not a permitted treatment for this food | n/a | FSC 1.5.3 |
Bảng 2: Kết quả kiểm tra ngẫu nhiên các thực phẩm
Ngày vi phạm | Sản phẩm | Nước | Chất cấm | Kết quả | Đơn vị | Tiêu chuẩn |
2/12/2019 | Frozen magur tray (fish) | Bangladesh | Ciprofloxacin Enrofloxacin Levofloxocin Ofloxacin Leuco Malachite-Green | 0.015 0.073 0.021 0.021 0.008 | mg/kg | FSC 1.4.2 |
3/12/2019 | Frozen green chillies | Ấn Độ | Difenoconazole | 0.17 | mg/kg | FSC 1.4.2 |
5/12/2019 | Wheaten flour | Đài Loan | Vitamin C | Not permitted in this food | n/a | FSC 1.3.2 |
5/12/2019 | Dried seedless longan | Thái Lan | Carbendazim | 0.06 | mg/kg | FSC 1.4.2 |
5/12/2019 | Durian monthong | Thái Lan | Procymidone | 0.18 | mg/kg | FSC 1.4.2 |
3/12/2019 | Dragon fruit | Việt Nam | Carbendazim | 0.19 | mg/kg | FSC 1.4.2 |
10/12/2019 | Toor dal | Ấn Độ | Chlorpyrifos | 0.074 | mg/kg | FSC 1.4.2 |
10/12/2019 | Toor dal | Ấn Độ | Chlorpyrifos | 0.13 | mg/kg | FSC 1.4.2 |
10/12/2019 | Supari slice (betel nut slice) | Ấn Độ | Areca catechu (Betel nut) | Prohibited plant | n/a | FSC 1.4.4 |
10/12/2019 | Supari sali | Ấn Độ | Areca catechu (Betel nut) | Prohibited plant | n/a | FSC 1.4.4 |
10/12/2019 | Supari whole | Ấn Độ | Areca catechu (Betel nut) | Prohibited plant | n/a | FSC 1.4.4 |
16/12/2019 | Margarine | Indonesia | Niacin, vitamin B1 and B2 | Not permitted in this food | n/a | FSC 1.3.2 |
18/12/2019 | Frozen spinach | Ấn Độ | Chlorpyrifos | 0.56 | mg/kg | FSC 1.4.2 |
23/12/2019 | Elderberry concentrate | Italy | Fludioxonil Tebuconazole | 0.024 0.12 | mg/kg | FSC 1.4.2 |
24/12/2019 | Frozen surti beans whole | Ấn Độ | Carbendazim Chlorpyrifos Fenvalerate Monocrotophos | 0.05 0.02 0.56 0.07 | mg/kg | FSC 1.4.2 |
24/12/2019 | Frozen red chillies without tails | Việt Nam | Chlorpyrifos, Difenoconazole, Permethrin | 0.091 0.16 0.11 | mg/kg | FSC 1.4.2 |